Có 2 kết quả:
头回 tóu huí ㄊㄡˊ ㄏㄨㄟˊ • 頭回 tóu huí ㄊㄡˊ ㄏㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for the first time
(2) on the previous occasion
(3) last time (something occurred)
(2) on the previous occasion
(3) last time (something occurred)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for the first time
(2) on the previous occasion
(3) last time (something occurred)
(2) on the previous occasion
(3) last time (something occurred)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0